苦情処理機関
くじょうしょりきかん
☆ Danh từ
Cơ quan giải đáp đơn thư khiếu nại

苦情処理機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦情処理機関
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
情報処理 じょうほうしょり
xử lý dữ liệu
苦情 くじょう
sự than phiền; lời than phiền
コロナ処理機 ころなしょりき
Máy xử lý corona ( máy xử lý bề mặt corona) dùng trong sản xuất màng nilon
処理機構 しょりきこう
bộ xử lý
オンライン情報処理 オンラインじょうほうしょり
xử lý thông tin trực tuyến
情報処理推進機構 じょーほーしょりすいしんきこー
cơ quan xúc tiến công nghệ thông tin