Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
苦灰石 くかいせき くはいせき
đolomit
石灰岩 せっかいがん
đá vôi.
凝灰岩 ぎょうかいがん
đá tạo thành từ tro núi lửa
泥灰岩 でいかいがん
đá bùn vôi; đá vôi sét
岩苦菜 いわにがな イワニガナ
Ixeris stolonifera (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
灰 はい
tro
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn