苦肉
くにく「KHỔ NHỤC」
☆ Danh từ
Sự khổ nhục
Dog flesh

苦肉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦肉
苦肉の策 くにくのさく
kéo dài nơi tụ tập; sự đo đạc tuyệt vọng bắt (ngấm) dưới sức ép (của) nhu cầu
反間苦肉 はんかんくにく
stratagem for causing a rift in the enemy camp by using a seditious plot
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
肉 にく しし
thịt
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.