難行
なんぎょう「NAN HÀNH」
☆ Danh từ
Hình phạt.

難行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難行
難行道 なんぎょうどう
sự tu hành thông qua việc tự hành xác; sự tự tu khổ hạnh
難行苦行 なんぎょうくぎょう
sự ăn năn, sự hối lỗi
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
苦難の行軍 くなんのこうぐん
Tháng Ba gian khổ, nạn đói Bắc Triều Tiên cuối thập niên 1990