Các từ liên quan tới 英仏同盟 (1716年-1731年)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
同年 どうねん
bạn đồng niên
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
同年齢 どうねんれい
cùng tuổi
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
同学年 どうがくねん
cùng năm học
同い年 おないどし
cùng tuổi, bằng tuổi; người cùng tuổi