Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
井 い せい
cái giếng
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.