Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茅野市民館
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.