Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茎乳突孔動脈
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
乳房動脈 にゅーぼーどーみゃく
động mạch vú
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
乳様突起 にゅうようとっき
Nhô lên giống hình vú; lồi lên giống như hình vú.