Các từ liên quan tới 茨城県道・千葉県道2号水戸鉾田佐原線
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
県道 けんどう
tỉnh lộ; đường lớn cấp tỉnh
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước