自失
じしつ「TỰ THẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc

Bảng chia động từ của 自失
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自失する/じしつする |
Quá khứ (た) | 自失した |
Phủ định (未然) | 自失しない |
Lịch sự (丁寧) | 自失します |
te (て) | 自失して |
Khả năng (可能) | 自失できる |
Thụ động (受身) | 自失される |
Sai khiến (使役) | 自失させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自失すられる |
Điều kiện (条件) | 自失すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自失しろ |
Ý chí (意向) | 自失しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自失するな |
自失 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自失
自失する じしつする
điếng.
茫然自失 ぼうぜんじしつ
là stupified; được làm bất tỉnh nhân sự
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自信喪失 じしんそうしつ
sự đánh mất tự tin
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自発的失業 じはつてきしつぎょう
sự thất nghiệp tự nguyện
自然失業率 しぜんしつぎょーりつ
tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên