茶々を入れる
ちゃちゃをいれる
Quấy rầy
☆ Động từ nhóm 2, cụm từ
Trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích

Bảng chia động từ của 茶々を入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 茶々を入れる/ちゃちゃをいれるる |
Quá khứ (た) | 茶々を入れた |
Phủ định (未然) | 茶々を入れない |
Lịch sự (丁寧) | 茶々を入れます |
te (て) | 茶々を入れて |
Khả năng (可能) | 茶々を入れられる |
Thụ động (受身) | 茶々を入れられる |
Sai khiến (使役) | 茶々を入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 茶々を入れられる |
Điều kiện (条件) | 茶々を入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 茶々を入れいろ |
Ý chí (意向) | 茶々を入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 茶々を入れるな |
茶々を入れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茶々を入れる
茶茶を入れる ちゃちゃをいれる
Chọc ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
お茶を入れる おちゃをいれる
pha
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶々 ちゃちゃ
gián đoạn (ví dụ: một cuộc trò chuyện)
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy