Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草刈正雄
雄刈萱 おがるかや オガルカヤ
Cymbopogon tortilis (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
草刈場 くさかりば
nơi cắt cỏ
草刈鎌 くさかりがま
liềm cắt cỏ
草刈り くさかり
sự cắt cỏ; cắt cỏ
草刈機 くさかりき
máy cắt cỏ, máy cắt chổi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
草刈用チップソー くさかりようチップソー
lưỡi cắt cỏ loại cưa chíp
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.