Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草場恵
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
草刈場 くさかりば
nơi cắt cỏ
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
草場の影 くさばのかげ
dưới đám cỏ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom