Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
時間 じかん
giờ đồng hồ
時計草 とけいそう トケイソウ
hoa chanh dây xanh
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.