Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荊州
gai góc; giống cây thạch nam
蔓荊 はまごう ハマゴウ
đẹn ba lá
荊冠 けいかん
vương miện bằng gai
荊棘 けいきょく ばら
nhiều gai góc
荊妻 けいさい
vợ tôi; bà nhà tôi (khiêm nhường ngữ khi nhắc đến vợ mình)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
荊棘線 ばらせん けいきょくせん
dây thép gai
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.