Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
荊
gai góc; giống cây thạch nam
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
蔓荊 はまごう ハマゴウ
đẹn ba lá
荊冠 けいかん
vương miện bằng gai
荊棘 けいきょく ばら
nhiều gai góc
荊妻 けいさい
vợ tôi; bà nhà tôi (khiêm nhường ngữ khi nhắc đến vợ mình)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.