Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒らし あらし
chơi khăm
山荒らし やまあらし
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
墓荒らし はかあらし
đào mộ
荒涼した こうりょうした
đìu hiu.
荒ごなし あらごなし
khi biến một thứ gì đó thành bột, trước tiên hãy nghiền nát nó.
荒々しい あらあらしい
thô kệch
荒々しさ あらあらしさ
Sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm