Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒城の月
荒城 こうじょう
thành đổ nát; thành hoang phế
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
弧城落月 こじょうらくげつ
cảm thấy sợ hãi, cảm thấy đơn độc và bất lực, suy sụp và thất vọng
望の月 もちのつき
trăng tròn
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
小の月 しょうのつき
tháng âm lịch dưới 30 ngày
月の頃 つきのころ
a good time to view the moon (i.e. when it is full)
春の月 はるのつき
trăng mùa xuân