Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒荷
あらに
bulk cargo, bulk freight
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荷 か に
chuyến hàng; hành lý.
荷重負荷 かじゅーふか
chịu sức nặng
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
「HOANG HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích