Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荘内日報
内報 ないほう
Thông báo bí mật; tin nội báo
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
社内報 しゃないほう
bản tin tức trong công ty
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.