Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
峠道 とうげみち
đường đèo.
坂 さか
cái dốc
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)