Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷揚げ にあげ
dỡ hàng
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
荷揚げ場 にあげば にあげじょう
nơi bốc dỡ hàng
荷揚げ料 にあげりょう
phí dỡ hàng xuống
揚屋 あげや
Nhà thổ cao cấp thời Edo.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
荷揚港 にあげこう
cảng dỡ.
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên