Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
在荷 ざいか
hàng trong kho; hàng hóa tồn thực tế
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
満 まん
đầy đủ (năm, v.v.)
在 ざい
ở, tồn tại