Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養魚地 ようぎょち
bàu cá.
療養地 りょうようち
khu nghỉ dưỡng
保養地 ほようち
nơi tụ tập sức khỏe
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
輔星 ほせい
sao Alcor (sao nằm cận kề hệ sao Miza)
輔導 ほどう
sự phụ đạo; sự trông nom; sự chỉ đạo