菜食
さいしょく「THÁI THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay

Từ trái nghĩa của 菜食
Bảng chia động từ của 菜食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 菜食する/さいしょくする |
Quá khứ (た) | 菜食した |
Phủ định (未然) | 菜食しない |
Lịch sự (丁寧) | 菜食します |
te (て) | 菜食して |
Khả năng (可能) | 菜食できる |
Thụ động (受身) | 菜食される |
Sai khiến (使役) | 菜食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 菜食すられる |
Điều kiện (条件) | 菜食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 菜食しろ |
Ý chí (意向) | 菜食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 菜食するな |
菜食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 菜食
菜食主義 さいしょくしゅぎ
thuyết ăn chay, chế độ ăn chay
菜食主義者 さいしょくしゅぎしゃ
người ăn chay, ăn chay; chay
絶対菜食主義者 ぜったいさいしょくしゅぎしゃ
người ăn chay hoàn toàn (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nào từ động vật; trứng, da)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.