Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華北分離工作
華北 かほく
trung quốc bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
分離 ぶんり
ngăn cách
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước