Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華雅りりか
散り蓮華 ちりれんげ
ceramic spoon
雅やか みやびやか
thanh lịch, tao nhã, tế nhị
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
雅びやか みやびやか
thanh lịch; duyên dáng
雅量 がりょう
Tính cao thượng; sự rộng lượng; lòng cao thượng; sự cao thượng; tính vị tha; lòng vị tha; sự vị tha; đức tính vị tha; cao thượng; vị tha
掛かり切り かかりきり
dành tất cả cho...
華やか はなやか
màu sắc tươi thắm; lộng lẫy
通り掛かり とおりかかり
đi qua (dọc theo cách)