通り掛かり
とおりかかり
Đi qua (dọc theo cách)

通り掛かり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 通り掛かり
通り掛かり
とおりかかり
đi qua (dọc theo cách)
通り掛かる
とおりかかる
tình cờ đi ngang qua
通り掛かり
とおりかかり
đi qua (dọc theo cách)
通り掛かる
とおりかかる
tình cờ đi ngang qua