Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菱池 (湖沼)
沼湖 しょうこ ぬまこ
những đầm lầy và những hồ
湖沼 こしょう
ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
池沼 ちしょう
những ao và những đầm lầy
湖沼学 こしょうがく
khoa nghiên cứu về hồ
湖沼型 こしょうがた
lake type (i.e. eutrophic, dystrophic, oligotrophic)
湖沼生態系 こしょうせいたいけい
hệ sinh thái hồ
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm