Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沼湖 しょうこ ぬまこ
những đầm lầy và những hồ
湖沼 こしょう
ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
池沼 ちしょう
những ao và những đầm lầy
湖沼学 こしょうがく
khoa nghiên cứu về hồ
湖沼型 こしょうがた
lake type (i.e. eutrophic, dystrophic, oligotrophic)
湖沼生態系 こしょうせいたいけい
hệ sinh thái hồ
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池