Các từ liên quan tới 萬福寺 (益田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).