Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
駅長 えきちょう
trưởng ga