Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葉山たけし
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山言葉 やまことば
mountain language (euphemisms used by hunters, etc. when in the wild)
葉焼け はやけ
cháy lá
山の手言葉 やまのてことば
the refined speech of the uptown residents of Tokyo
山焼け やまやけ
đám cháy trên rừng núi; đốt rẫy
山分け やまわけ
cân bằng với chia ra từng phần
焼け山 やけやま
đốt cháy núi; núi lửa im lìm