Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葭の髄から
葭切 よしきり ヨシキリ
chích chòe sậy ( có chích chòe sậy đen , đặc biệt là loại chích chòe sậy lớn )
葭戸 よしど
cửa bằng cây cỏ lau
葭簀 よしず
màn ảnh lau
葦の髄 あしのずい
ruột cây lau
葭障子 よししょうじ
cửa trượt sậy
葦の髄から天井のぞく よしのずいからてんじょうのぞく
nhìn lên trần nhà qua ống cây sậy; ếch ngồi đáy giếng (thành ngữ chỉ người có tầm nhìn hạn hẹp)
髄 ずい
tủy (xương tủy)
葦の髄から天井を覗く よしのずいからてんじょうをのぞく
có cái nhìn hạn hẹp về mọi thứ, nhìn lên trần nhà qua cây sậy