Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
麦蒔 むぎまき
lúa mì gieo trồng
蒔絵 まきえ
vàng hoặc bạc sơn; sơn sự trang trí tưới với bột kim loại
蒔く まく
Gieo hạt (những hạt giống); gieo hạt, rắc (hạt, nước)
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
高蒔絵 たかまきえ
sơn mài chạm khắc nổi
蒔き灰 まきばい
tro để rải (trà đạo)