Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月光 げっこう
ánh trăng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ためざる ためざる
giá, mẹt đựng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
つのざめ
salmon) /'rɔk, sæmən/, cá nhám góc