Các từ liên quan tới 蒼島暖地性植物群落
植物群落 しょくぶつぐんらく
quần thể thực vật
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
植物性 しょくぶつせい
Đặc tính của thực vật
地衣植物 ちいしょくぶつ
lichen
寒地植物 かんちしょくぶつ
psychrophyte
蔓性植物 まんせいしょくぶつ つるせいしょくぶつ
thực vật thân leo
暖地 だんち
vùng đất có khí hậu ấm áp, khu vực có khí hậu ấm áp
群落 ぐんらく
các cộng đồng (nhiều làng xóm); cụm [bụi] cây