Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
蓋果 がいか ふたはて
quả hộp
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
蓋膜 がいまく
màng mái
蜜蓋 みつがい
bịt đầu, đậy nắp