蓋置き
ふたおき「CÁI TRÍ」
☆ Danh từ
Nghỉ ngơi trên nắp ấm trà (trà đạo)

蓋置き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蓋置き
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
蓋付き ふたつき
có nắp
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
蓋 ふた がい フタ
cái nắp nồi
蜜蓋掻き器 みつがいかきき
dụng cụ cạo nắp mật ong
置き引き おきびき
ăn cắp hành lý; kẻ ăn cắp vặt [trên tàu xe hay nhà ga]
書き置き かきおき
mẩu giấy viết lại, ghi lại kèm lời nhắn