Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便培 びん培
cấy phân
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
培養 ばいよう
sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy.
培う つちかう
bồi dưỡng; vun xới
栽培 さいばい
sự trồng trọt
培土 ばいど
Đất trồng cây
培地 ばいち ばい ち
môi trường văn hóa