Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔵前入用
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
蔵入れ くらいれ
sự lưu kho.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).