Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
富裕税 ふゆうぜい
Thuế đánh vào người giàu
裕福な ゆうふくな
đủ tiêu.