薬を前じる
くすりをぜんじる
Canh thuốc.

薬を前じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬を前じる
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前投薬 まえとうやく
tiền mê
薬をぬる くすりをぬる
xoa thuốc.
薬を塗る くすりをぬる
thoa thuốc.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định