Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬事
薬事サービス やくじサービス
dịch vụ dược phẩm
薬事法 やくじほう
(nhật bản có) pháp luật những quan hệ dược học
薬事監視員 やくじかんしいん
thanh tra dược phẩm
院内薬事委員会 いんないやくじいいんかい
ủy ban các vấn đề dược phẩm trong bệnh viện
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬草事典 やくそーじてん
bách khoa toàn thư về thảo dược
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
火薬陰謀事件 かやくいんぼうじけん
âm mưu thuốc súng, mưu phản thuốc súng