薬物アレルギー
やくぶつアレルギー
Dị ứng thuốc
薬物アレルギー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬物アレルギー
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
アレルギー物質 アレルギーぶっしつ
chất gây dị ứng
食物アレルギー しょくもつアレルギー
dị ứng thức ăn
アレルギー アレルギー
bệnh dị ứng; dị ứng
薬物 やくぶつ
hóa chất có tác dụng dược lý; thuốc
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.