Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬物乱用防止条例
薬物乱用 やくぶつらんよう
sự lạm dụng thuốc
迷惑防止条例 めいわくぼうしじょうれい
sắc lệnh phòng chống phiền toái
薬物乱用者 やくぶつらんようしゃ
người lạm dụng thuốc
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
薬災防止 くすりさいぼうし
túi sơ cứu
条例 じょうれい
điều lệnh
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.