Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 薬物性健忘
健忘 けんぼう
sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên
健忘症-アルコール性 けんぼーしょー-アルコールせー
suy giảm trí nhớ do rượu
健忘症 けんぼうしょう
chứng đãng trí; bệnh đãng trí; đãng trí
逆行性健忘症 ぎゃっこうせいけんぼうしょう
chứng quên ngược chiều
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
健胃薬 けんいやく
thuốc dạ dày
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
忘れ物 わすれもの
đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên