Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小犬 こいぬ
con chó con; chó con; cún con
小夏 こなつ
hyuganatsu (species of citrus, Citrus tamurana)
薮 やぶ
bụi cây.
犬小屋 いぬごや
cũi chó
小型犬 こがたけん
giống chó nhỏ
小犬座 こいぬざ
phụ canis (chòm sao)
竹薮 たけやぶ
lùm cây tre
薮蚊 やぶか ヤブカ
muỗi vằn