Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藏内秀樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
西藏 せいぞう チベット
Tây Tạng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
赤秀 あこう アコウ
cây sộp