Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女流棋士 じょりゅうきし
kỳ thủ nữ
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
士女 しじょ しおんな
đàn ông và phụ nữ; quý ông và quý bà
女流 じょりゅう
phụ nữ, nữ giới
女同士 おんなどうし
female bonding, bosom buddies, between women
女弁士 じょべんし
nữ diễn giả
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.