Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤井徹貫
貫徹 かんてつ
sự quán triệt; quán triệt
首尾貫徹 しゅびかんてつ
việc kiên định, không thay đổi thái độ hoặc chính sách của mình từ đầu đến cuối
初志貫徹 しょしかんてつ
việc thực hiện một có dự định nguyên bản
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
とにかく初志貫徹 とにかくしょしかんてつ
Dù sao thì cũng phải thực hiện kế hoạch đã đề ra.
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ